Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
122 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
123 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
124 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
125 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
126 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
127 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D97 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
128 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
129 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
130 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
131 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,C03,C14,D01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
132 Kế toán (Chất lượng cao) (7340301-CLC) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
133 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
134 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
135 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
136 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
137 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
138 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
139 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Chu Văn An (Xem) Hưng Yên
140 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh