Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 29.25 A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
42 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 28.93 D01,D02 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204|10D01) (Xem) 28.10 D01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
44 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) (7220204|10D04) (Xem) 28.10 D04 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
45 Ngôn ngữ Anh (Nữ) (7220201|10D01) (Xem) 27.90 D01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
46 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (7220207) (Xem) 27.83 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Ngôn ngữ Nga (Nữ) (7220202|10D02) (Xem) 27.61 D02 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
48 Ngôn ngữ Nga (Nữ) (7220202|10D01) (Xem) 27.61 D01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
49 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
50 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.00 A01,B08,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
51 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.17 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
52 Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc (B7220201) (Xem) 26.00 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
53 Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang (N7220201) (Xem) 26.00 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
54 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.80 D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
55 Ngôn ngữ Ả Rập (7220211) (Xem) 25.77 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
56 Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) 25.65 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
57 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.65 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
58 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 25.41 D01,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
59 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 25.41 D01,D10,D14 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
60 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) (TM18) (Xem) 25.40 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội