41 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
29.25 |
A01,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
42 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
28.93 |
D01,D02 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204|10D01) (Xem) |
28.10 |
D01 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) (7220204|10D04) (Xem) |
28.10 |
D04 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Ngôn ngữ Anh (Nữ) (7220201|10D01) (Xem) |
27.90 |
D01 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (7220207) (Xem) |
27.83 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Ngôn ngữ Nga (Nữ) (7220202|10D02) (Xem) |
27.61 |
D02 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Ngôn ngữ Nga (Nữ) (7220202|10D01) (Xem) |
27.61 |
D01 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
27.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
50 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
27.00 |
A01,B08,D01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
51 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
26.17 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
52 |
Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc (B7220201) (Xem) |
26.00 |
D01,D11 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
53 |
Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang (N7220201) (Xem) |
26.00 |
D01,D11 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
54 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.80 |
D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
55 |
Ngôn ngữ Ả Rập (7220211) (Xem) |
25.77 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
56 |
Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) |
25.65 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
57 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.65 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
25.41 |
D01,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
59 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
25.41 |
D01,D10,D14 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
60 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) (TM18) (Xem) |
25.40 |
A00 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |