Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) 24.50 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
82 Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) 24.50 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
83 Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) 24.50 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
84 Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) 24.50 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
85 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
86 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.44 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
87 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.44 D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
88 Ngôn ngữ Anh (Nam) (7220201|20D01) (Xem) 24.33 D01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
89 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.29 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
90 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.25 D01,D04 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
91 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 24.25 D01,D06 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
92 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 24.25 D06 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
93 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.25 D04 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
94 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.25 D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
95 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.20 D01,D04 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
96 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.20 D04 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
97 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 24.03 D01,D06 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
98 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 24.03 D01,D06,D10 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
99 Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) (7220201D) (Xem) 24.00 D01,D96 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
100 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.80 D01,D72,D78,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM