| 61 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) (TM18) (Xem) |
25.40 |
A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 62 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) (TM18) (Xem) |
25.40 |
A00 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 63 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.25 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 64 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
25.20 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 65 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
25.20 |
D04 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 66 |
Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh (FA7220201) (Xem) |
25.00 |
D01,D11 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
| 67 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.00 |
A01,D01,D07,D09 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
| 68 |
Ngôn ngữ Nga (Nam) (7220202|20D01) (Xem) |
24.76 |
D01 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
| 69 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
24.75 |
D01,D78,D96 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 70 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
24.75 |
D78,D96 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 71 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.75 |
A01,D01,D14,D78 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 72 |
ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860231|22A01) (Xem) |
24.60 |
A01 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
| 73 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.60 |
A01 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 74 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.60 |
D01 |
Đại học Luật Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 75 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D01) (Xem) |
24.54 |
D01 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
| 76 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|20D04) (Xem) |
24.54 |
D04 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
| 77 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
24.53 |
D01,D04,D78,D83 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 78 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
24.53 |
D01,D04,D15,D45 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 79 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.50 |
D01,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 80 |
Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) |
24.50 |
D04,D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |