| 101 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.80 |
D01,D72,D78,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
| 102 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
23.75 |
D01,D06,D78,D83 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 103 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.64 |
D01 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 104 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.64 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 105 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.50 |
D14,D66 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 106 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.50 |
D01,D84 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 107 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.50 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
| 108 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
23.44 |
D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 109 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
23.29 |
D01,D04 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 110 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
23.29 |
D04 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 111 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
23.25 |
A00,A01,D04,D14 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 112 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.25 |
D84 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 113 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
23.25 |
A01,D01,D04,D14 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 114 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
23.20 |
D03 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 115 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
23.20 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 116 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 117 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
23.00 |
D05 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 118 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
23.00 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 119 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
23.00 |
D01 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
| 120 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
22.75 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |