| 1 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
35.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
| 2 |
Kinh tế quốc tế (CLC) (QHE43) (Xem) |
34.50 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 3 |
Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340120) (Xem) |
33.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
| 4 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
29.82 |
A00,D01,D78,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 5 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
29.82 |
A00,D01,D90,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 6 |
Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (NTH01-02) (Xem) |
28.00 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
| 7 |
Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (NTH01-02) (Xem) |
28.00 |
A01,D01,D03,D05,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
| 8 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
28.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 9 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
28.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 10 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
27.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 11 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
27.80 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 12 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
27.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 13 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
27.75 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 14 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
27.60 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 15 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
27.50 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 16 |
Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (NTH01-02) (Xem) |
27.50 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
| 17 |
Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (NTH01-02) (Xem) |
27.50 |
A01,D01,D03,D05,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
| 18 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
27.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 19 |
Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) |
27.45 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
| 20 |
Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) |
27.45 |
A01,D01,D03,D05,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |