| 61 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
15.00 |
C00,C04,D01,D14 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
| 62 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
| 63 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
15.00 |
A09,C00,C20,D01 |
Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
| 64 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
15.00 |
A01,C00,D01,D96 |
Đại học Thành Đô (Xem) |
Hà Nội |
| 65 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
| 66 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
| 67 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
15.00 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
| 68 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
15.00 |
A00,D01,D11,D14 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) |
Hà Nội |
| 69 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
15.00 |
A01,C00,D01 |
Đại học Kinh Bắc (Xem) |
Bắc Ninh |
| 70 |
Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động. CN Hành vi tổ chức) (7340408) (Xem) |
14.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công đoàn (Xem) |
Hà Nội |
| 71 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
14.35 |
A00,A09,C00,D01 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) |
Kon Tum |
| 72 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
14.00 |
A16,C00,C15,D01 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) |
Thanh Hóa |
| 73 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Dân lập Phương Đông (Xem) |
Hà Nội |