Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Nhân sự - Hành chính

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 C00,C04,D01,D14 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
62 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
63 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội
64 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D96 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
65 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
66 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
67 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
68 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A00,D01,D11,D14 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
69 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A01,C00,D01 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
70 Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động. CN Hành vi tổ chức) (7340408) (Xem) 14.50 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
71 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 14.35 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
72 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 14.00 A16,C00,C15,D01 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
73 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (Xem) Hà Nội