Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 22.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
102 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.00 M00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
103 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
104 Giáo dục Mầm non (7140201A) (Xem) 21.93 M00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
105 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 21.75 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
106 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 21.50 C19,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
107 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 21.50 A00,C00 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
108 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 21.50 D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
109 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 21.50 A00,C00,C03 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
110 Quản lí giáo dục (7140114D) (Xem) 21.45 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
111 Quản lí giáo dục (7140114D) (Xem) 21.45 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
112 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 21.25 C00,C19 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
113 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 21.25 C19 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
114 Giáo dục học (7140101) (Xem) 21.25 D01,H00,V00,V01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
115 Giáo dục học (7140101) (Xem) 21.25 B00,C01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
116 Giáo dục học (7140101) (Xem) 21.25 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
117 Giáo dục chính trị (7140205B) (Xem) 21.25 C19 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
118 Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật (7760103D) (Xem) 21.20 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
119 Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật (7760103D) (Xem) 21.20 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
120 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 21.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng