101 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
22.00 |
A00,B00,B08,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
102 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
22.00 |
M00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
103 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
104 |
Giáo dục Mầm non (7140201A) (Xem) |
21.93 |
M00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
105 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
21.75 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
106 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
21.50 |
C19,D01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
107 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
21.50 |
A00,C00 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
108 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
21.50 |
D01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
109 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
21.50 |
A00,C00,C03 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
110 |
Quản lí giáo dục (7140114D) (Xem) |
21.45 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
111 |
Quản lí giáo dục (7140114D) (Xem) |
21.45 |
D01,D02,D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
112 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
21.25 |
C00,C19 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
113 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
21.25 |
C19 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
114 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
21.25 |
D01,H00,V00,V01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
115 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
21.25 |
B00,C01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
116 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
21.25 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
117 |
Giáo dục chính trị (7140205B) (Xem) |
21.25 |
C19 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
118 |
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật (7760103D) (Xem) |
21.20 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
119 |
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật (7760103D) (Xem) |
21.20 |
D01,D02,D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
120 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,A12,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |