Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 22.55 A00,B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
82 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 22.55 B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
83 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 22.50 D01,D04 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
84 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.50 C00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
85 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 22.50 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
86 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 22.50 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
87 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 22.50 D04 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
88 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 22.50 A01,C00,D01 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
89 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.50 A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
90 Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) (7140212A) (Xem) 22.50 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
91 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 22.25 B00,D08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
92 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 22.25 A00,C01,D01,D03 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
93 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 22.25 C00,C04,D15,D44 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
94 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.25 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
95 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 22.25 B00,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
96 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 22.25 D08 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
97 Giáo dục học (7140101) (Xem) 22.15 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
98 Giáo dục học (7140101) (Xem) 22.15 B00,D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
99 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 22.10 C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
100 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 22.10 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM