81 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
22.55 |
A00,B00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
82 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
22.55 |
B00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
83 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
22.50 |
D01,D04 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
84 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
22.50 |
C00 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
85 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
22.50 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
86 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
22.50 |
C00,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
87 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
22.50 |
D04 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
88 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
22.50 |
A01,C00,D01 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
89 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
22.50 |
A01,D01,D90 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
90 |
Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) (7140212A) (Xem) |
22.50 |
A00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
91 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
22.25 |
B00,D08 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
92 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
22.25 |
A00,C01,D01,D03 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
93 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
22.25 |
C00,C04,D15,D44 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
94 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
22.25 |
A00,B00,D07,D24 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
95 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
22.25 |
B00,D08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
96 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
22.25 |
D08 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
97 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
22.15 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
98 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
22.15 |
B00,D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
99 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
22.10 |
C04 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
100 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
22.10 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |