Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.75 A01,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
62 Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THCS) (7140212B) (Xem) 23.75 D07 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
63 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 23.50 N00,N01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
64 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 23.50 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
65 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 23.50 C00,D14 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
66 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 23.50 V00,V01,V02,V03 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
67 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 23.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
68 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 23.50 D14 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
69 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
70 Sư phạm Lịch sử (GD2) (Xem) 23.30 C00,D01,D14,D15 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
71 Sư phạm Lịch sử (GD2) (Xem) 23.30 A00,A01,B00,D15 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
72 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 23.25 C00,C04,D15,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
73 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 23.25 C04,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
74 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 23.00 M00,M05,M07,M13 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
75 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
76 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
77 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 22.90 C00,C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
78 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 22.90 C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
79 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 22.80 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
80 Sư phạm Vật lý (đào tạo GV THPT) (7140211A) (Xem) 22.75 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội