1 |
Đầu tư tài chính (BFI - tiếng Anh hệ số 2) (EP10) (Xem) |
34.55 |
A01,D01,D07,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
33.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
3 |
Tài chính - Ngân hàng (CLC) (QHE41) (Xem) |
32.72 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Phân tích tài chính (7340201C09) (Xem) |
31.80 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
31.50 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Tài chính doanh nghiệp (7340201C11) (Xem) |
30.17 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340201) (Xem) |
29.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
8 |
Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) |
27.40 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
9 |
Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) |
27.40 |
A01,D01,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
10 |
Tài chính doanh nghiệp (CT3) (Xem) |
27.25 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) |
27.15 |
A01,D01,D03,D05,D06,D07 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) |
27.15 |
A00 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Ngân hàng (CT1) (Xem) |
26.95 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) |
26.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Tài chính công (CT2) (Xem) |
26.55 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Bảo hiểm (7340204) (Xem) |
26.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Bảo hiểm (7340204) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh (EP02) (Xem) |
25.85 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh (EP02) (Xem) |
25.85 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
25.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |