Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Đầu tư tài chính (BFI - tiếng Anh hệ số 2) (EP10) (Xem) 34.55 A01,D01,D07,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
2 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 33.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
3 Tài chính - Ngân hàng (CLC) (QHE41) (Xem) 32.72 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Phân tích tài chính (7340201C09) (Xem) 31.80 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
5 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 31.50 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Tài chính doanh nghiệp (7340201C11) (Xem) 30.17 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
7 Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340201) (Xem) 29.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
8 Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) 27.40 A00 Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) TP HCM
9 Tài chính ngân hàng kế toán (NTS02) (Xem) 27.40 A01,D01,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Nam) (Xem) TP HCM
10 Tài chính doanh nghiệp (CT3) (Xem) 27.25 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
11 Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) 27.15 A01,D01,D03,D05,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
12 Tài chính - Ngân hàng và Kế toán (NTH03) (Xem) 27.15 A00 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
13 Ngân hàng (CT1) (Xem) 26.95 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
14 Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) 26.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
15 Tài chính công (CT2) (Xem) 26.55 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
16 Bảo hiểm (7340204) (Xem) 26.00 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
17 Bảo hiểm (7340204) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
18 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh (EP02) (Xem) 25.85 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
19 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh (EP02) (Xem) 25.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
20 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM