| 21 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
25.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 22 |
Công nghệ tài chính (BFT) (EP09) (Xem) |
25.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 23 |
Công nghệ tài chính (BFT) (EP09) (Xem) |
25.75 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
| 24 |
Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao (7340201_404C) (Xem) |
25.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 25 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
25.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
| 26 |
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) (TM14) (Xem) |
25.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 27 |
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) (TM14) (Xem) |
25.30 |
A00 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 28 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
24.85 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 29 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
24.85 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 30 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 31 |
Tài chính – Ngân hàng chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến) (7340201_404CA) (Xem) |
24.60 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 32 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
24.47 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
| 33 |
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) (TM16) (Xem) |
24.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 34 |
Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) (TM16) (Xem) |
24.30 |
A00 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 35 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 36 |
Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) |
24.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
| 37 |
Tài chính - Ngân hàng (TC-NH thương mại)-Chất lượng cao (TM15) (Xem) |
24.00 |
A00 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
| 38 |
Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
| 39 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
23.70 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
| 40 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
23.70 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |