101 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A01,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
102 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A16,D90 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
103 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Chu Văn An (Xem) |
Hưng Yên |
104 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) |
Quảng Ninh |
105 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) |
Hà Nội |
106 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C14,D01 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |
107 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
108 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D04 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
109 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Bắc (Xem) |
Bắc Ninh |
110 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
111 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
112 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
113 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
114 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
115 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A01,A16,D01 |
Đại học Tài Chính Kế Toán (Xem) |
Quảng Ngãi |
116 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
14.55 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
117 |
Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) |
14.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công đoàn (Xem) |
Hà Nội |
118 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
14.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
119 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
14.50 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
120 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
14.50 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |