41 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
23.45 |
A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
23.45 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
22.60 |
A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
22.60 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công đoàn (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
47 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Bảo hiểm (7340204) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
49 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
21.85 |
A00,A01,D01,D03 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
21.85 |
A01,D01,D03 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
20.50 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
52 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
53 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
54 |
Tài chính và Kế toán (FA) (7340202) (Xem) |
20.00 |
A01,D01,D05 |
Đại học Việt Đức (Xem) |
Bình Dương |
55 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
19.50 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
56 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
57 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
19.00 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
58 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
19.00 |
D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
59 |
Tài chính - Ngân hàng (EM5x) (Xem) |
19.00 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
60 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
19.00 |
A01,D01,D90 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |