Nhóm ngành Thể dục - Thể thao
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 17.50 | T00,T02,T05,T07 | Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế (Xem) | Huế |
22 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 17.50 | T00,T02,T03,T07 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | Đắk Lắk |
23 | Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) | 15.00 | C00,C14,C19,D78 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
24 | Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) | 14.00 | T01 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) | Thanh Hóa |