Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội (532) (Xem) 21.90 A16,C15,D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
122 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội (532) (Xem) 21.90 A16,C15,D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
123 Triết học (7229001) (Xem) 21.75 A01,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
124 Triết học (7229001) (Xem) 21.75 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
125 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 21.75 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
126 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 21.75 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
127 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 21.75 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
128 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 21.75 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
129 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 21.75 D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
130 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 21.75 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
131 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 21.75 C00,C14,D01,D14 Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) TP HCM
132 Đông phương học (7310608) (Xem) 21.58 D01,D06,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
133 Đông phương học (7310608) (Xem) 21.58 D01,D06,D09,D10,D14 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
134 Lich sử (QHX08) (Xem) 21.50 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
135 Lich sử (QHX08) (Xem) 21.50 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
136 Lich sử (QHX08) (Xem) 21.50 D01,D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
137 Lich sử (QHX08) (Xem) 21.50 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
138 Triết học (QHX22) (Xem) 21.50 D04,D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
139 Triết học (QHX22) (Xem) 21.50 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
140 Triết học (QHX22) (Xem) 21.50 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội