141 |
Triết học (QHX22) (Xem) |
21.50 |
D01,D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
142 |
Triết học (QHX22) (Xem) |
21.50 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
143 |
Triết học (QHX22) (Xem) |
21.50 |
D04,D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
144 |
Triết học (QHX22) (Xem) |
21.50 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
145 |
Triết học (QHX22) (Xem) |
21.50 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
146 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
21.25 |
D01,D06,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
147 |
Triết học (7229001) (Xem) |
21.25 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
148 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
21.25 |
D06,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
149 |
Quản lý di sản văn hoá (7229042C) (Xem) |
21.00 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
150 |
Quản lý di sản văn hoá (7229042C) (Xem) |
21.00 |
C00 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
151 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
20.25 |
A00,A01,C00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
152 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
20.25 |
C00,D01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
153 |
Nhật Bản học (QHX12) (Xem) |
20.00 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
154 |
Nhật Bản học (QHX12) (Xem) |
20.00 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
155 |
Nhật Bản học (QHX12) (Xem) |
20.00 |
D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
156 |
Lich sử (QHX08) (Xem) |
20.00 |
D04,D06,D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
157 |
Lich sử (QHX08) (Xem) |
20.00 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
158 |
Lich sử (QHX08) (Xem) |
20.00 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
159 |
Lich sử (QHX08) (Xem) |
20.00 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
160 |
Nhật Bản học (QHX12) (Xem) |
20.00 |
D04,D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |