Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Du lịch (7310630) (Xem) 31.75 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
2 Lịch sử (7229010) (Xem) 31.50 C19 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
3 Lịch sử (7229010) (Xem) 31.50 C03 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
4 Lịch sử (7229010) (Xem) 31.50 C00 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
5 Đông phương học (QHX05) (Xem) 29.75 D04,D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Đông phương học (QHX05) (Xem) 29.75 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Đông phương học (QHX05) (Xem) 29.75 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Đông phương học (QHX05) (Xem) 29.75 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Đông phương học (QHX05) (Xem) 29.75 D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Đông phương học (QHX05) (Xem) 29.75 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Lịch sử (7229010) (Xem) 29.50 C00,C19 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
12 Lịch sử (7229010) (Xem) 29.50 C03,D14,R23 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
13 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21C00) (Xem) 28.50 C00 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) Hà Nội
14 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22C00) (Xem) 27.00 C00 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) Hà Nội
15 Hán Nôm (QHX06) (Xem) 26.75 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Hán Nôm (QHX06) (Xem) 26.75 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Hán Nôm (QHX06) (Xem) 26.75 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Hán Nôm (QHX06) (Xem) 26.75 D04,D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21C00) (Xem) 26.50 C00 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) Hà Nội
20 Quản lý công (7340403) (Xem) 26.15 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội