101 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.60 |
A00,A01,D01,D07 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |
102 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.50 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
103 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.45 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
104 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A02,A09 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
105 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |
106 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Dân lập Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
Hà Nội |
107 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
13.00 |
A00,A01,A10,D01 |
Đại học Quảng Nam (DQU)
(Xem)
|
Quảng Nam |