Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 27.75 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 23.75 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
3 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.90 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) Cần Thơ
4 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 20.00 A01,D07 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) Bình Dương
5 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.20 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.00 A00,A01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
8 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A00,A01,A02,D07 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
11 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
12 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
13 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.05 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
14 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
15 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
16 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
17 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,B08,C14 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
18 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
19 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
20 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,K01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định