1 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
27.00 |
A00,B00,D08 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
26.00 |
A01,B00,B08 |
Đại học Tiền Giang (TTG)
(Xem)
|
Tiền Giang |
3 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
25.00 |
A02,B00,B08,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A02,B00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
23.00 |
A00,D07,D08 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
6 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
23.00 |
A02,B00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
23.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
8 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
21.25 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
9 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
21.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
10 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
21.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
11 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
18.50 |
B00,B02,B03,B05 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
12 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
18.50 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
18.50 |
B00,B02,B04,B05 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
14 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
17.15 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
17 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
17.00 |
B00,B08,D07 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
18 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
16.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
19 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
16.50 |
A01,A02,B00,B08 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
20 |
Công nghệ sinh học (7420201)
(Xem)
|
16.50 |
B00,B02,B04,B08 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |