Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
62 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
63 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
64 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
65 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) Quảng Ninh
66 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
67 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
68 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
69 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
70 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
71 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
72 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
73 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
74 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
75 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A01,A16,D01 Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ) (Xem) Quảng Ngãi
76 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.55 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
77 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
78 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
79 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.50 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
80 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 14.00 A00,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh