| 21 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 22 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 23 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Chu Văn An (DCA)
(Xem)
|
Hưng Yên |
| 24 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG)
(Xem)
|
TP HCM |
| 25 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Hòa Bình (ETU)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 26 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 27 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,C01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 28 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
| 29 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
| 30 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
14.55 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 31 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
| 32 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
| 33 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A09,A10 |
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ)
(Xem)
|
Huế |
| 34 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A02,A09 |
Đại học Hà Tĩnh (HHT)
(Xem)
|
Hà Tĩnh |
| 35 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A16,C01,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 36 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Dân lập Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
Hà Nội |