Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 27.00 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 26.00 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
3 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 25.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.00 A00,A02,B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
5 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.00 A00,D07,D08 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
6 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.00 A02,B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
7 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.00 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
8 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 21.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
10 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.50 B00,B02,B03,B05 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
11 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.50 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
12 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.50 B00,B02,B04,B05 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
13 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
14 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
15 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.15 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
16 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 B00,B08,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
17 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
18 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.50 A01,A02,B00,B08 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
19 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.50 B00,B02,B04,B08 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
20 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM