Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 26.57 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
2 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 26.57 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
3 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 26.57 C15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
4 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 26.57 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
5 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 25.60 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
6 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 25.40 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
7 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 24.00 A00,A01,C00,D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
8 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 24.00 A01,C00,D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
9 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 18.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
10 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
11 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
12 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
13 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
14 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
15 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng