| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thống kê kinh tế (7310107) (Xem) | 26.45 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Thống kê kinh tế (7310107) (Xem) | 26.45 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
| 3 | Thống kê kinh tế (7310107) (Xem) | 25.20 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
| 4 | Thống kê kinh tế (7310107) (Xem) | 22.75 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | Đà Nẵng |