Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.65 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.75 A00,A01,C00,D01 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
4 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.75 A01,C00,D01 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
5 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
6 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.55 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
7 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.00 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
8 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
9 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.35 A00,C00,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
10 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.35 C00,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
11 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D09 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
12 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.00 A01,C00,D01,D09 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
13 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
14 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
15 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
16 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
17 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
18 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A01,D01,D96 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
19 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
20 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM