| 1 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
33.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 2 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
31.50 |
D01 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 3 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
25.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
| 4 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
25.80 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
| 5 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
25.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Ngân hàng (NHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 6 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
24.85 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 7 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
24.85 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 8 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
24.75 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 9 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 10 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
23.70 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 11 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
23.70 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 12 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
23.45 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 13 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
23.45 |
A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 14 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
22.60 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 15 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
22.60 |
A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 16 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
22.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
| 17 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
22.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công đoàn (LDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 18 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
22.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Chính sách và Phát triển (HCP)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 19 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
21.85 |
A01,D01,D03 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 20 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201)
(Xem)
|
21.85 |
A00,A01,D01,D03 |
Đại học Thăng Long (DTL)
(Xem)
|
Hà Nội |