Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
22 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
23 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
24 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) TP HCM
25 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
26 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) Lào Cai
27 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
28 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) Đồng Nai
29 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
30 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.50 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
31 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.50 A00,A01,A02 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
32 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,A16,B00,C15 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
33 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 14.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An