Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
42 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
43 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
44 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
45 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
46 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.00 A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
47 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
48 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
49 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.50 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
50 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
51 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
52 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem) Huế
53 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A01,D01,D05 Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) Bình Dương
54 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.75 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
55 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
56 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (VKU) (Xem) Đà Nẵng
57 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.25 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (VKU) (Xem) Đà Nẵng
58 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
59 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
60 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai