Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,C00,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
22 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
23 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A07,A09,C00,C20 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
24 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
25 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
26 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
27 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
28 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
29 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D15 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
30 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D06 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
31 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
32 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
33 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C00,C04,D01,D15 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
34 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D96 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
35 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
36 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 14.00 A00,C00,D01,D10 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế