| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bảo tàng học (7320305) (Xem) | 16.00 | C00 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Bảo tàng học (7320305) (Xem) | 16.00 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
| 3 | Bảo tàng học (7320305) (Xem) | 15.00 | A12,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |