Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 34.50 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 27.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 24.30 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
5 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 23.75 A00,A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 23.75 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 22.50 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 19.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
9 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 17.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
10 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
11 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D07 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
12 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
13 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D09 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
14 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
15 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,K01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
16 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
17 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
18 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
19 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
20 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 14.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng