Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
81 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
82 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
83 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D11,D14 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
84 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D09 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
85 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
86 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D10,D14 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
87 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D72,D96 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi
88 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D96 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
89 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D07,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
90 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
91 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D07,D14,D15 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
92 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
93 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
94 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D14 Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) Thái Nguyên
95 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
96 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D14,D15 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
97 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D14,D15,D72 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
98 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
99 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D14,D66 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
100 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang