Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 24.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) TP HCM
2 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
3 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 18.25 A00,A01,C02,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
4 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 18.25 A01,C00,D01,D09 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
5 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 16.00 C14,C19,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
6 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 16.00 A00,C14,C19,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
7 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.50 C00,C19,D01,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
8 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
9 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A00,D01,D11,D14 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
10 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A01,C00,D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
11 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 C00,C04,D01,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
12 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
13 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
14 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 14.35 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
15 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 14.00 A16,C00,C15,D01 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa