Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 35.07 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
142 Ngành Luật (7380101) (Xem) 35.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
143 Sư phạm tiếng Anh (lớp tài năng) (7140231C) (Xem) 35.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
144 Sư phạm tiếng Anh (lớp tài năng) (7140231C) (Xem) 35.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
145 Lịch sử (7229010) (Xem) 34.90 C00,C19 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
146 Lịch sử (7229010) (Xem) 34.90 C03,D14,R23 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
147 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 34.90 D01,D04,D11,D55 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
148 Lịch sử (7229010) (Xem) 34.90 C19 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
149 Lịch sử (7229010) (Xem) 34.90 C03 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
150 Lịch sử (7229010) (Xem) 34.90 C00 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
151 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 34.87 D04 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
152 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 34.87 D01,D04 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
153 Quản trị kinh doanh do Đại học Troy (Hoa Kỳ) cấp bằng (QHE80) (Xem) 34.85 A01,D01,D07,D08 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
154 Kế toán (7340301) (Xem) 34.80 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
155 Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7220201) (Xem) 34.80 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
156 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 34.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
157 Kế toán (7340301) (Xem) 34.80 A00,A01,C01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
158 Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7220201) (Xem) 34.80 D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
159 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 34.80 A00,A01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
160 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 34.80 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội