Học viện Biên Phòng (BPH)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (Xem) | 28.50 | Đại học | C00 | |
| 2 | Biên phòng (Nam - quân khu 5) (Xem) | 27.50 | Đại học | C00 | |
| 3 | Biên phòng (Nam - quân khu 4) (Xem) | 27.25 | Đại học | C00 | |
| 4 | Luật (Nam - Phía Bắc) (Xem) | 27.25 | Đại học | C00 | |
| 5 | Biên phòng (Nam - quân khu 7) (Xem) | 27.00 | Đại học | C00 | |
| 6 | Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (Xem) | 26.35 | Đại học | A01 | |
| 7 | Biên phòng (Nam - quân khu 9) (Xem) | 26.25 | Đại học | C00 | |
| 8 | Luật (Nam - Phía Nam) (Xem) | 26.25 | Đại học | C00 | |
| 9 | Biên phòng (Nam - quân khu 7) (Xem) | 25.00 | Đại học | A01 | |
| 10 | Biên phòng (Nam - quân khu 9) (Xem) | 24.85 | Đại học | A01 | |
| 11 | Biên phòng (Nam - quân khu 5) (Xem) | 24.50 | Đại học | A01 | |
| 12 | Biên phòng (Nam - quân khu 4) (Xem) | 24.15 | Đại học | A01 |