Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ (LBH)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - quân khu 9) (Xem) | 24.35 | Đại học | A01 | Toán >=7.6 Lý >=8.25 |
2 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - quân khu 9) (Xem) | 24.35 | Đại học | A00 | Toán >=7.6 Lý >=8.25 |
3 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - quân khu 5) (Xem) | 23.90 | Đại học | A00 | Toán >=8.4 |
4 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - quân khu 5) (Xem) | 23.90 | Đại học | A01 | Toán >=8.4 |
5 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - quân khu 7) (Xem) | 23.55 | Đại học | A00 | |
6 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - quân khu 7) (Xem) | 23.55 | Đại học | A01 | |
7 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - quân khu 4) (Xem) | 20.65 | Đại học | A00 | |
8 | Chỉ huy tham mưu Lục quân (Nam - quân khu 4) (Xem) | 20.65 | Đại học | A01 |