221 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
32.25 |
A01,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
222 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
32.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
223 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
32.00 |
T00,T02,T05,T07 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
224 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
32.00 |
M00,M01,M07,M09 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
225 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
32.00 |
N00,N01 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
226 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
32.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
227 |
Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) |
32.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
228 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
32.00 |
N00,N01 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
229 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
32.00 |
T00,T02,T05,T07 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
230 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
32.00 |
V00,V01,V02,V03 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
231 |
Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) |
32.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
232 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
32.00 |
N00,N01 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
233 |
Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc (B7220201) (Xem) |
31.50 |
D01,D11 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
234 |
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) |
31.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
235 |
Quản trị kinh doanh. Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang (N7340101N) (Xem) |
31.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
236 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch)- Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7310630Q) (Xem) |
30.80 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
237 |
Sư phạm Ngữ văn (Chất lượng cao) (7140217CLC) (Xem) |
30.50 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
238 |
Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) |
30.50 |
H00,H01,H02 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
239 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
30.50 |
H00,H01,H02 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
240 |
Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7210403) (Xem) |
30.50 |
H00,H01,H02 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |