Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108DKK) (Xem) 19.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) Hà Nội
142 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (7480108C) (Xem) 19.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
143 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 19.45 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
144 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 19.45 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
145 Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (7905216) (Xem) 19.28 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
146 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
147 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) 19.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
148 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
149 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
150 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.00 A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
151 Chuyên sâu công nghệ thông tin (7140246-1) (Xem) 19.00 A01,C04,C14,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
152 Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) (7480201DKD) (Xem) 18.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
153 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) (7510302DKK) (Xem) 18.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) Hà Nội
154 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
155 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
156 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
157 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
158 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
159 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM
160 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên