141 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108DKK) (Xem) |
19.75 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
142 |
Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (7480108C) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
143 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
19.45 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
144 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
19.45 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
145 |
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (7905216) (Xem) |
19.28 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
146 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
147 |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) |
19.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
148 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
19.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
149 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
150 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
19.00 |
A01,C01,D01 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
151 |
Chuyên sâu công nghệ thông tin (7140246-1) (Xem) |
19.00 |
A01,C04,C14,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
152 |
Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) (7480201DKD) (Xem) |
18.75 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
153 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) (7510302DKK) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
154 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
155 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
156 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
157 |
Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
158 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
159 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) |
TP HCM |
160 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |