101 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
23.25 |
D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
102 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
23.25 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
103 |
Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) |
23.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
104 |
Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) |
23.25 |
A00,C01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
105 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) |
Đà Nẵng |
106 |
Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo CNTT Việt - Nhật) (ICT-VJ) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
107 |
Công nghệ thông tin (ICT1) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D07,D28 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
108 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
23.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
109 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) |
Đà Nẵng |
110 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
111 |
Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hòa Bình (Xem) |
Hà Nội |
112 |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
113 |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) |
22.50 |
A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
114 |
Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) |
22.40 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
115 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Nguyễn Trãi (Xem) |
Hà Nội |
116 |
Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) |
22.15 |
A00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
117 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
118 |
Công nghệ thông tin (7480201B) (Xem) |
21.80 |
A01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
119 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
21.65 |
A01,C01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
120 |
Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) |
21.65 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |