Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kế toán (7340301) (Xem) 24.75 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
62 Kế toán (7340301) (Xem) 24.75 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
63 Kế toán (TLA403) (Xem) 24.65 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
64 Kế toán (7340301) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
65 Kế toán (ĐH Sunderland, Vương quốc Anh. Cấp song bằng Học viên Ngân hàng và ĐH Sunderland) (7340301_I) (Xem) 24.30 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
66 Kế toán (7340301) (Xem) 24.25 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
67 Kế toán (7340301) (Xem) 24.25 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
68 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
69 Kế toán (7340301) (Xem) 24.25 A00,A01,A07,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
70 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 24.20 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
71 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 24.15 A01,D01,D07,D96 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
72 Kế toán (7340301) (Xem) 23.95 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
73 Kế toán (7340301) (Xem) 23.80 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
74 Kiểm toán (7340302) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
75 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 23.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
76 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 23.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
77 Kế toán (7340301) (Xem) 23.31 A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
78 Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) (7340301QT) (Xem) 23.30 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
79 Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) (7340301QT) (Xem) 23.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
80 Kế toán (7340301) (Xem) 23.10 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội