Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (TLA)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Xem) 25.25 Đại học A00 Môn Toán >= 9; NV <= 4
2 Quản trị kinh doanh (Xem) 24.90 Đại học A00 Môn Toán >= 7.8; NV <= 3
3 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 24.70 Đại học A00 Môn Toán >= 7.8; NV <= 2
4 Thương mại điện tử (Xem) 24.65 Đại học A00 Môn Toán >= 8.4; NV <= 1
5 Kế toán (Xem) 24.65 Đại học A00 Môn Toán >= 8.4; NV <= 7
6 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 24.60 Đại học A00 Môn Toán >= 8.6; NV <= 5
7 Kinh tế (Xem) 24.60 Đại học A00 Môn Toán >= 8.6; NV <= 32
8 Hệ thống thông tin (Xem) 24.45 Đại học A00 Môn Toán >= 7.4; NV <= 3
9 Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Kỹ thuật ô tô; Công nghệ ô tô định hướng việc làm tại Nhật Bản) (Xem) 24.25 Đại học A00 Môn Toán >= 8; NV <= 5
10 Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Kỹ thuật ô tô; Công nghệ ô tô định hướng việc làm tại Nhật Bản) (Xem) 24.25 Đại học A00,A01,D01,D07 Môn Toán >= 8; NV <= 5
11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 24.10 Đại học A00 Môn Toán >= 8.6; NV <= 6
12 Trí tuệ nhân tạo và khoa học (Xem) 23.80 Đại học A00 Môn Toán >= 8.8; NV <= 7
13 Ngôn ngữ Anh (Xem) 23.55 Đại học A00 NV <= 3
14 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 23.45 Đại học A00 Môn Toán >= 7.8; NV <= 3
15 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Xem) 22.90 Đại học A00 Môn Toán >= 7.6; NV <= 2
16 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 22.80 Đại học A00 Môn Toán >= 7.8; NV <= 1
17 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Hệ thống điện, Điện công nghiệp và dân dụng.) (Xem) 22.20 Đại học A00 Môn Toán >= 8.2; NV <= 3
18 Kỹ thuật cơ khí (Xem) 22.05 Đại học A00 Môn Toán >= 7.8; NV <= 2
19 Quản lý xây dựng (Xem) 21.70 Đại học A00 Môn Toán >= 6.4; NV <= 2
20 Kinh tế xây dựng (Xem) 19.70 Đại học A00 Môn Toán >= 7.2; NV <= 4