21 |
Kiểm toán (Kiểm toán) (TM10) (Xem) |
26.55 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
26.55 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Kế toán (7340301_405) (Xem) |
26.45 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
24 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
26.40 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Kế toán (Định hướng Nhật Bản, Học viện Ngân hàng cấp bằng) (7340301_J) (Xem) |
26.40 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Kế toán (Chương trình CLC) (7340301_AP) (Xem) |
26.40 |
A00,A01,D01,D07 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Kế toán (Kế toán công) (TM09) (Xem) |
26.20 |
A00 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Kế toán (Kế toán công) (TM09) (Xem) |
26.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Kiểm toán chất lượng cao (7340302_409C) (Xem) |
26.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
30 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
26.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
31 |
Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)-Chất lượng cao (TM08) (Xem) |
26.10 |
A00 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Kế toán chất lượng cao (7340301_405C) (Xem) |
25.85 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
33 |
Kế toán (EM4) (Xem) |
25.76 |
A00,A01,D01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
25.75 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
25.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
36 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
25.55 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
37 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
25.55 |
A01,D01,D07 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
38 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
25.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
39 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
25.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
40 |
Kế toán. Phân tích và Kiểm toán (QHQ02) (Xem) |
25.50 |
A00,A01,D01,D03,D96,D97 |
Khoa Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |