Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
82 Kế toán (7340301K) (Xem) 23.00 A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
83 Kế toán (7340301K) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
84 Kế toán (7340301) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
85 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
86 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
87 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
88 Kế toán doanh nghiệp (7340301_01) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
89 Kế toán doanh nghiệp (7340301_01) (Xem) 22.00 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
90 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
91 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A01,D01,D07 Học viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh (Xem) Bắc Ninh
92 Kiểm toán (7340302C) (Xem) 21.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
93 Kế toán (7340301) (Xem) 21.55 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
94 Kế toán (7340301) (Xem) 21.50 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
95 Kế toán (7340301) (Xem) 21.50 B00,C00,D01 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (Xem) Hà Nội
96 Kế toán (FBE2) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
97 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
98 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
99 Kế toán (Chương trình tiên tiến - chất lượng cao) (7340301PHE) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
100 Kiểm toán (7340302) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội