221 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
22.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
222 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) (7340101DKK) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
223 |
Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) |
21.50 |
A00,A04,B01,D01 |
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (Xem) |
Hà Nội |
224 |
Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) (7580301QT) (Xem) |
21.40 |
A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
225 |
Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) (7580301QT) (Xem) |
21.40 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
226 |
Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
227 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
228 |
Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) |
21.00 |
A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
229 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
230 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) |
Huế |
231 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
20.90 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
232 |
Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) (7340121DKK) (Xem) |
20.75 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
233 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,A07,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
234 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
235 |
Bất động sản (7340116) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
236 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
237 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
20.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
238 |
Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) |
20.00 |
A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
239 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
20.00 |
A00,B00,C14,D01 |
Đại học Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
240 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
20.00 |
A01,D01,D05 |
Đại học Việt Đức (Xem) |
Bình Dương |