Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.40 A01,D01,D78,D96 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM
202 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.25 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
203 Ngành Kinh tế xây dựng/ Chuyên ngành Kinh tế và quản lý đô thị (XDA24) (Xem) 23.25 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
204 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
205 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
206 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
207 Bất động sản (7340116) (Xem) 23.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
208 Khai thác vận tải (7840101) (Xem) 22.90 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
209 Bất động sản (7340116) (Xem) 22.75 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
210 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.75 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
211 Bất động sản (7340116) (Xem) 22.75 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
212 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) Đà Nẵng
213 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 22.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
214 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.50 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) Đà Nẵng
215 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 22.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
216 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
217 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
218 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 22.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
219 Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
220 Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) 22.00 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM