261 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
18.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
262 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
263 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
18.00 |
A01,D01,D90 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
264 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
265 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
266 |
Bất động sản (7340116) (Xem) |
17.00 |
A00,B00,C05,C08 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
267 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
17.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
268 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,A09,D01 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
269 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D84 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
270 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,A09,D01 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
271 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
17.00 |
A00,C00,C01,D01 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
272 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
273 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
17.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
274 |
Bất động sản (7340116) (Xem) |
17.00 |
A00,B00,C00,C04 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
275 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
276 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
277 |
Kinh tế nông nghiệp và Phát triển nông thôn (HVN13) (Xem) |
17.00 |
A00,B00,D01,D10 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
278 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
17.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
279 |
Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) |
17.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
280 |
Kinh tế số (7310112) (Xem) |
17.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |