361 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) |
15.00 |
A00,C00,C14,D01 |
Đại học Hà Tĩnh (Xem) |
Hà Tĩnh |
362 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại Học Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
363 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A00,C00,C01 |
Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) |
TP HCM |
364 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
B03,C20,D13 |
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) |
Long An |
365 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Bắc (Xem) |
Bắc Ninh |
366 |
Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn (7620119) (Xem) |
15.00 |
A00,C00,C04,D01 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
367 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) |
Bắc Giang |
368 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D90 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) |
Quảng Ngãi |
369 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D90 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) |
Quảng Ngãi |
370 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại Học Quảng Bình (Xem) |
Quảng Bình |
371 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
372 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A07,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
373 |
Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
374 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
375 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tân Tạo (Xem) |
Long An |
376 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,D01 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
377 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
378 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
379 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
380 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |