Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
401 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
402 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
403 Kinh tế (7310101) (Xem) 14.50 A00,A01,C04,D10 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai
404 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.20 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
405 Kinh tế (7310101) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
406 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
407 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương
408 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 14.00 A09,B08,C08,D01 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
409 Kinh tế (7310101) (Xem) 14.00 A00,A09,C14,D01 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
410 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A01,C14,D14,D15 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
411 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) Huế
412 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
413 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
414 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
415 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Dân lập Phương Đông (Xem) Hà Nội
416 Kinh tế (7310101) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
417 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
418 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 14.00 A00,A01,A09,C14 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) Huế
419 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum